Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "vượt qua xe đang chạy phía trước" 1 hit

Vietnamese vượt qua xe đang chạy phía trước
button1
English Verbspassing
Example
Tôi vượt qua xe đang chạy phía trước.
I overtake the car in front.

Search Results for Synonyms "vượt qua xe đang chạy phía trước" 0hit

Search Results for Phrases "vượt qua xe đang chạy phía trước" 1hit

Tôi vượt qua xe đang chạy phía trước.
I overtake the car in front.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z